EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dynamotor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dynamotor
dynamotor /'dainə,moutə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện học) đinamôtơ
@dynamotor
(Tech) máy phát điện điện động, đinamoto
← Xem thêm từ dynamos
Xem thêm từ dynast →
Từ vựng liên quan
AM
am
d
dynamo
mo
mot
motor
or
ot
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…