ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dynamos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dynamos


dynamo /'dainəmou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dynamos
  đinamô, máy phát điện

@dynamo
  (Tech) đinamô, máy phát điện một chiều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…