Câu ví dụ:
He said that, in addition to the technical criteria, the selected projects must be suitable with the goals and vision of the country, especially with the deepening international integration.
Nghĩa của câu:criteria
Ý nghĩa
@criteria /krai'tiəriən/
* danh từ, số nhiều criteria
- tiêu chuẩn
@criteria
- (Tech) các tiêu chuẩn (số nhiều của criterion)@criterion /krai'tiəriən/
* danh từ, số nhiều criteria
- tiêu chuẩn
@criterion
- (Tech) tiêu chuẩn, chuẩn cứ
@criterion
- tiêu chuẩn
- control . tiêu chuẩn kiểm tra
- convergence c. tiêu chuẩn hội tụ
- error-squared c. tiêu chuẩn sai số bình quân
- logarithmic c. tiêu chuẩn lôga
- pentode c. tiêu chuẩn năm ngón (trong hai phân tích nhân tố)
- reducibility c. tiêu chuẩn khả quy
- root-mean-square c. tiêu chuẩn sai số bình phương trung bình
- stability c. tiêu chuẩn ổn định
- switching c. tiêu chuẩn đảo mạch
- unconditional stability c. tiêu chuẩn ổn định không điều kiện