ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dee


dee /di:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chữ D
  (kỹ thuật) vòng hình D

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…