ex. Game, Music, Video, Photography

Han Seung-soo, a former prime minister whom Ban has called "my mentor and forever boss," told Reuters that Ban is a "trustworthy public servant" with a clean record that should help him through the bruising scrutiny of presidential politics.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bruising. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Han Seung-soo, a former prime minister whom Ban has called "my mentor and forever boss," told Reuters that Ban is a "trustworthy public servant" with a clean record that should help him through the bruising scrutiny of presidential politics.

Nghĩa của câu:

Han Seung-soo, cựu thủ tướng mà Ban gọi là "cố vấn của tôi và ông chủ mãi mãi", nói với Reuters rằng Ban là một "công chức đáng tin cậy" với lý lịch trong sạch sẽ giúp ông vượt qua sự giám sát gắt gao của chính trị tổng thống.

bruising


Ý nghĩa

@bruise /bru:z/
* danh từ
- vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)
* ngoại động từ
- làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả)
- làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ)
- tán, giã (vật gì)
* nội động từ
- thâm tím lại; thâm lại
!to bruise along
- chạy thục mạng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…