ex. Game, Music, Video, Photography

Doctor Tran Chi Khoi, Ho Chi Minh City Hospital, said that the patient can move for such a long time because the blade penetrates without damaging nerves, blood vessels and tendons.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ blade. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Doctor Tran Chi Khoi, Ho Chi Minh City Hospital, said that the patient can move for such a long time because the blade penetrates without damaging nerves, blood vessels and tendons.

Nghĩa của câu:

blade


Ý nghĩa

@blade /bleid/
* danh từ
- lưỡi (dao, kiếm)
=a razor blade+ lưỡi dao cạo
- lá (cỏ, lúa)
- mái (chèo); cánh (chong chóng...)
- thanh kiếm
- xương dẹt ((cũng) blade bone)
- (thực vật học) phiến (lá)
- (thông tục) gã, anh chàng, thằng
=a ơolly old blade+ một anh chàng vui nhộn
=a cunning blade+ một thằng láu cá

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…