ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ penetrate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng penetrate


penetrate /'penitreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua
  đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...)
  làm thấm nhuần
to penetrate someone with an idea → làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng
  (nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu
to penetrate someone's mind → nhìn thấu được ý nghĩ của ai
to penetrate the truth → hiểu thấu sự thật

nội động từ


  (+ into) thâm nhập, lọt vào
  (+ to, through) xuyên đến, xuyên qua
  thấu vào, thấm vào

@penetrate
  thâm nhập; thấm vào

Các câu ví dụ:

1. Security experts have warned for years that hackers could penetrate electronic voting systems, and now, leaked national security documents suggest a concerted effort to do just that in the 2016 U.


2. A good clay house doesn't allow water to penetrate its walls.


Xem tất cả câu ví dụ về penetrate /'penitreit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…