ex. Game, Music, Video, Photography

A good clay house doesn't allow water to penetrate its walls.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ clay. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A good clay house doesn't allow water to penetrate its walls.

Nghĩa của câu:

clay


Ý nghĩa

@clay /klei/
* danh từ
- đất sét, sét
- (nghĩa bóng) cơ thể người
!to wet (moisten) one's clay
- uống (nước...) nhấp giọng
- ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…