EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tendo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tendo
tendo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều tendines
xem tendon
← Xem thêm từ tendinous
Xem thêm từ tendon →
Từ vựng liên quan
do
en
end
t
ten
tend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…