EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tendinous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tendinous
tendinous /'tedinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) gân
← Xem thêm từ tending
Xem thêm từ tendo →
Từ vựng liên quan
din
en
end
in
no
nous
ou
t
ten
tend
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…