ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Diminishing marginal rate of substitution

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Diminishing marginal rate of substitution


Diminishing marginal rate of substitution

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) (Quy luật về) tỷ lệ thay thế biên giảm dần.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…