EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sub
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sub
sub /sʌb/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) người cấp dưới
tàu ngầm
sự mua báo dài hạn
sự thay thế; người thay thế
nội động từ
(thông tục) đại diện (cho ai), thay thế (cho ai)
← Xem thêm từ suavity
Xem thêm từ sub-abdominal →
Từ vựng liên quan
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…