ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subs


sub /sʌb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) người cấp dưới
  tàu ngầm
  sự mua báo dài hạn
  sự thay thế; người thay thế

nội động từ


  (thông tục) đại diện (cho ai), thay thế (cho ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…