ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subroutines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subroutines


subroutine

Phát âm


Ý nghĩa

  chương trình con, thủ tục phụ

  (máy tính) chương trình con
  checking s. chương trình con kiểm tra
  input s. chương trình con vào
  interpretative s. chương trình con giải tích
  output s. chương trình con kết luận

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…