ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diminishing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diminishing


diminishing /di'miniʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ
diminishing glass → kính thu nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…