EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diminishing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diminishing
diminishing /di'miniʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ
diminishing glass
→ kính thu nhỏ
← Xem thêm từ diminishes
Xem thêm từ Diminishing marginal rate of substitution →
Từ vựng liên quan
d
dim
diminish
hi
hin
in
is
mi
min
mini
minis
ni
sh
shin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…