ex. Game, Music, Video, Photography

Butta, Vietnam's first social network dedicated to Buddhism, takes Buddhists as the demographic, providing information about Buddhism in Vietnam and the world, said Thich Thien Nhon, Head of the Executive Board of the Vietnam Buddhist Sangha .

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ network. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Butta, Vietnam's first social network dedicated to Buddhism, takes Buddhists as the demographic, providing information about Buddhism in Vietnam and the world, said Thich Thien Nhon, Head of the Executive Board of the Vietnam Buddhist Sangha .

Nghĩa của câu:

network


Ý nghĩa

@network /'netwə:k/
* danh từ
- lưới, đồ dùng kiểu lưới
=a network purse+ cái túi lưới đựng tiền
- mạng lưới, hệ thống
=a network of railways+ mạng lưới đường sắt
=a network of canals+ hệ thống sông đào
- (kỹ thuật) hệ thống mắc cáo
- (raddiô) mạng lưới truyền thanh

@network
- lưới; (máy tính) sơ đồ. mạch mạng
- n. of samples (thống kê) nhóm các mẫu thâm nhập nhau
- adding n. sơ đồ lấy tổng
- complementary n. lưới bù
- condensed n. mạng rút gọn
- contack n. sơ đồ công tắc
- corrective n. sơ đồ hiệu chỉnh
- distributing n. (máy tính) mạng phân phối
- dividing n. lưới chia
- electric(al) n. mạng điện, sơ đồ điện
- four-terminal n. mạng tứ cực
- information n. lưới tin
- integrating n. (máy tính) sơ đồ phân tích
- intercity n. (máy tính) mạng lưới trong thành phố
- matching n. sơ đồ phủ hợp
- multiterminal n. (máy tính) mạng đa cực
- non-planar n. (máy tính) sơ đồ không phẳng
- resistance n. lưới điện trở
- ring n. sơ đồ vành
- undirected n. lưới không có hướng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…