ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ info

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng info


info

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thông tin không chính xác (viết tắt) của informal information

Các câu ví dụ:

1. The ceremony celebrated the establishment of NICE’s first legal entity in Vietnam - NICE info Vietnam Co.

Nghĩa của câu:

Buổi lễ kỷ niệm thành lập pháp nhân đầu tiên của NICE tại Việt Nam - NICE INFO Vietnam Co.


2. Artist's info: Xhin, pronounced ”Sheen”, is a Singaporean dance and electronic music DJ who has been crafting ominous cuts of cutting-edge electronic music since 1997.

Nghĩa của câu:

Thông tin nghệ sĩ: Xhin, phát âm là "Sheen", là một DJ nhạc điện tử và khiêu vũ người Singapore, người đã tạo ra những bản nhạc điện tử tiên tiến đáng ngại kể từ năm 1997.


3. Please contact the Cinematheque for more info (hanoicinema22@gmail.

Nghĩa của câu:

Vui lòng liên hệ với Cinematheque để biết thêm thông tin (hanoicinema22 @ gmail.


Xem tất cả câu ví dụ về info

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…