ex. Game, Music, Video, Photography

At a meeting with Chinese representatives on April 26, Deputy Minister of Transport Nguyen Ngoc Dong said the Hai Phong – Hanoi – Lao Cai route will be an important railroad connecting Vietnam to China then on to other Asian and European countries.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ connect. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

At a meeting with Chinese representatives on April 26, Deputy Minister of Transport Nguyen Ngoc Dong said the Hai Phong – Hanoi – Lao Cai route will be an important railroad connecting Vietnam to China then on to other Asian and European countries.

Nghĩa của câu:

connect


Ý nghĩa

@connect /kə'nekt/
* ngoại động từ
- nối, nối lại, chấp nối
=to connect one thing to (with) number+ nối vật này với vật khác
- liên hệ (trong ý nghĩ)
- làm cho có mạch lạc
- (thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan hệ với, có họ hàng với
=to be connected with a family+ kết thân với một gia đình, thông gia với một gia đình
* nội động từ
- nối nhau, nối tiếp nhau
=the two trains connect at Y+ hai chuyến xe lửa tiếp vận ở ga Y

@connect
- (Tech) nối, đóng (mạch)

@connect
- nối lại, làm cho liên thông

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…