EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aforethought
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aforethought
aforethought /ə'fɔ:θɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cố ý, có định trước, có suy tính trước
← Xem thêm từ aforesaid
Xem thêm từ aforetime →
Từ vựng liên quan
a
afore
for
fore
forethought
ho
hough
or
ore
ou
ought
re
ret
rethought
tho
thou
though
thought
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…