ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forethought

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forethought


forethought /fɔ:θɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận
to speak without forethought → nói không suy nghĩ trước
  sự mưu định; chủ tâm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…