EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forethought
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forethought
forethought /fɔ:θɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận
to speak without forethought
→ nói không suy nghĩ trước
sự mưu định; chủ tâm
← Xem thêm từ foretells
Xem thêm từ forethoughtfulness →
Từ vựng liên quan
f
for
fore
ho
hough
or
ore
ou
ought
re
ret
rethought
tho
thou
though
thought
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…