EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rethought
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rethought
rethought
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
quá khứ và quá khứ phân từ của rethink
← Xem thêm từ rethinks
Xem thêm từ rethrash →
Từ vựng liên quan
ho
hough
ou
ought
r
re
ret
tho
thou
though
thought
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…