EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rethrash
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rethrash
rethrash
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
(nông nghiệp) đập lại rơm
← Xem thêm từ rethought
Xem thêm từ rethread →
Từ vựng liên quan
as
ash
r
ra
rash
re
ret
sh
thrash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…