EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rethread
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rethread
rethread
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
(ngành dệt) mắc lại sợi
(kỹ thuật) ren lại
← Xem thêm từ rethrash
Xem thêm từ retia →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
r
re
read
ret
thread
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…