EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forethoughtfulness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forethoughtfulness
forethoughtfulness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thái độ suy tính, lo liệu trước
← Xem thêm từ forethought
Xem thêm từ foretime →
Từ vựng liên quan
f
for
fore
forethought
fulness
ho
hough
or
ore
ou
ought
re
ret
rethought
ss
tho
thou
though
thought
thoughtful
thoughtfulness
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…