EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aforetime
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aforetime
aforetime /ə'fɔ:taim/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
trước đây, trước kia, ngày trước, ngày xưa
← Xem thêm từ aforethought
Xem thêm từ afoul →
Từ vựng liên quan
a
afore
for
fore
foretime
me
or
ore
re
ret
retime
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…