ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retime

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retime


retime

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  chỉnh lại thời điểm; tính lại thời gian
  định lại giờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…