EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retime
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retime
retime
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
chỉnh lại thời điểm; tính lại thời gian
định lại giờ
← Xem thêm từ retimber
Xem thêm từ retin- →
Từ vựng liên quan
me
r
re
ret
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…