EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retimber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retimber
retimber
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
chống lại (hầm lò)
chữa lại vì lò
← Xem thêm từ retiling
Xem thêm từ retime →
Từ vựng liên quan
be
er
mb
mbe
r
re
ret
ti
timber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…