ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aforesaid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aforesaid


aforesaid /ə'fɔ:sed/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đã nói ở trên, đã nói đến trước đây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…