EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aforesaid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aforesaid
aforesaid /ə'fɔ:sed/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đã nói ở trên, đã nói đến trước đây
← Xem thêm từ aforenamed
Xem thêm từ aforethought →
Từ vựng liên quan
a
afore
ai
Aid
aid
esa
for
fore
fores
foresaid
id
or
ore
ores
re
res
sa
said
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…