ex. Game, Music, Video, Photography

What makes your venues stand out from others? For more than a decade, our biggest aim has been to build world-class entertainment complexes that mean Vietnamese tourists don’t have to fly overseas to have fun.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ world-class. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

What makes your venues stand out from others? For more than a decade, our biggest aim has been to build world-class entertainment complexes that mean Vietnamese tourists don’t have to fly overseas to have fun.

Nghĩa của câu:

Điều gì làm cho địa điểm của bạn nổi bật so với những nơi khác? Trong hơn một thập kỷ qua, mục tiêu lớn nhất của chúng tôi là xây dựng các khu phức hợp giải trí đẳng cấp quốc tế, đồng nghĩa với việc du khách Việt Nam không cần phải bay ra nước ngoài để vui chơi.

world-class


Ý nghĩa

@world-class
* tính từ
- cỡ thế giới, tốt vào loại nhất thế giới

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…