ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exes


exes /'eksiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (thông tục) các món tiêu pha; tiền phí tổn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…