EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exeunt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exeunt
exeunt /'eksiʌnt/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(sân khấu) vào
exeunt omnes
→ mọi người vào
← Xem thêm từ exes
Xem thêm từ exfoliate →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
exe
nt
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…