ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exeunt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exeunt


exeunt /'eksiʌnt/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (sân khấu) vào
exeunt omnes → mọi người vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…