ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exerts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exerts


exert /ig'zə:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)
to exert oneself → cố gắng, rán sức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…