EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exertions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exertions
exertion /ig'zə:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)
sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức
← Xem thêm từ exertion
Xem thêm từ exerts →
Từ vựng liên quan
E
e
er
ex
exe
exert
exertion
ion
ions
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…