Câu ví dụ:
Tyrannosaurus rex had scales, not feathers, said a study Wednesday which rescues the giant lizard's reputation as a fearsome killer with a rough-and-tough hide.
Nghĩa của câu:rex
Ý nghĩa
@rex
* danh từ
- (Rex) (tiếng Latin) nhà vua đang trị vì (nhất là dùng trong các chữ ký trên các bảng tuyên cáo hoặc trong các tiêu đề vụ kiện)