ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hid


hid /'hid/

Phát âm


Ý nghĩa

* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của hide

Các câu ví dụ:

1. Dung admitted to aviation officials that she took the life jacket from under the seat, hid it in her baggage and managed to leave the airport without being caught.


2. Truc hid two parachute flares and six normal flares in a speaker and took them into the Hang Day Stadium.


Xem tất cả câu ví dụ về hid /'hid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…