Câu ví dụ:
The Trump administration initially granted more than 2,200 exclusions to the tariffs to provide relief to certain industries and retailers.
Nghĩa của câu:exclusions
Ý nghĩa
@Exclusion
- (Econ) Loại trừ
+ Là một tình trạng mà người tiêu dùng bị loại trừ không được mua một loại hàng hoá nào đó vì giá mà người đó sẵn sàng trả thấp hơn giá thị trường.@exclusion /iks'klu:ʤn/
* danh từ
- sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởng (quyền...)
- sự ngăn chận
- sự loại trừ
- sự đuổi ra, sự tống ra
!to the exclusion of somebody (songthing)
- trừ ai (cái gì) ra
@exclusion
- sự loại trừ
@exclusion
- sự đi lệch (khỏi quỹ đạo thông thường) dịch