ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exclusion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exclusion


exclusion /iks'klu:ʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởng (quyền...)
  sự ngăn chận
  sự loại trừ
  sự đuổi ra, sự tống ra
to the exclusion of somebody (songthing)
  trừ ai (cái gì) ra

@exclusion
  sự loại trừ

@exclusion
  sự đi lệch (khỏi quỹ đạo thông thường) dịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…