Câu ví dụ:
The judges described Nghia as an architect who is putting sustainable architecture on the map by combining local materials and traditional skills with 21st century designs.
Nghĩa của câu:architect
Ý nghĩa
@architect /'ɑ:kitekt/
* danh từ
- kiến trúc sư
- (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo
=to be the architect of one's own fortumes+ tự mình xây dựng cơ đồ; tự mình tạo ra cái số phận của mình