EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
escribe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
escribe
escribe
Phát âm
Ý nghĩa
dựng đường tròn bàng tiếp
← Xem thêm từ escorts
Xem thêm từ escribed →
Từ vựng liên quan
be
crib
E
e
esc
ri
rib
sc
scribe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…