ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crib

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crib


crib /krib/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giường cũi (của trẻ con)
  lều, nhà nhỏ; nhà ở
  máng ăn (cho súc vật)
 (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay cóp
  (thông tục) sự ăn cắp văn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng (đựng muối, ngô...)
  cái đó (để đơm cá)
  giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...) ((cũng) crib work)
to crack a crib
  (xem) crack

ngoại động từ


  nhốt chặt, giam kín
  làm máng ăn (cho chuồng bò...)
 (ngôn ngữ nhà trường) quay, cóp
  ăn cắp căn
  làm giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…