ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ escorts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng escorts


escort /'eskɔ:k - is'kɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

  is'kɔ:t/

danh từ


  đội hộ tống
  người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông hẹn hò cùng đi (với một người đàn bà)

ngoại động từ


  đi hộ tống
  đi theo (để bảo vệ, dẫn đường, giúp đỡ...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi theo tán tỉnh (cô gái)

Các câu ví dụ:

1. Haiyang Dizhi 8 and its escorts earlier violated Vietnam's exclusive economic zone and continental shelf in the southern part of the South China Sea in July last year.


Xem tất cả câu ví dụ về escort /'eskɔ:k - is'kɔ:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…