ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ escorting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng escorting


escort /'eskɔ:k - is'kɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

  is'kɔ:t/

danh từ


  đội hộ tống
  người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông hẹn hò cùng đi (với một người đàn bà)

ngoại động từ


  đi hộ tống
  đi theo (để bảo vệ, dẫn đường, giúp đỡ...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi theo tán tỉnh (cô gái)

Các câu ví dụ:

1. Bailey said the shooter was a prisoner who took a gun from one of two bailiffs escorting him to a courtroom in the St.


Xem tất cả câu ví dụ về escort /'eskɔ:k - is'kɔ:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…