ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ escorted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng escorted


escort /'eskɔ:k - is'kɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

  is'kɔ:t/

danh từ


  đội hộ tống
  người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông hẹn hò cùng đi (với một người đàn bà)

ngoại động từ


  đi hộ tống
  đi theo (để bảo vệ, dẫn đường, giúp đỡ...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi theo tán tỉnh (cô gái)

Các câu ví dụ:

1. Singapore Airlines budget carrier Scoot said one of its flights bound for Hat Yai was safely escorted back to Changi airport.


Xem tất cả câu ví dụ về escort /'eskɔ:k - is'kɔ:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…