ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stainable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stainable


stainable /'steinəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dễ bẩn
  có thể in màu được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…