EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stainability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stainability
stainability
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính dễ nhuộm
← Xem thêm từ stain
Xem thêm từ stainable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
ai
bi
in
inability
it
li
lit
nab
s
st
sta
stain
ta
tain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…