ex. Game, Music, Video, Photography

The Hanoi Railway Transport Jsc, the railroad operator in the north, will also suspend SE9 and SE10 trains between Hanoi and Ho Chi Minh City.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ railroad. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Hanoi Railway Transport Jsc, the railroad operator in the north, will also suspend SE9 and SE10 trains between Hanoi and Ho Chi Minh City.

Nghĩa của câu:

railroad


Ý nghĩa

@railroad /'reilroud/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa
* ngoại động từ
- gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa
- xây dựng đường sắt
- thúc đẩy; làm cho tiến hành khẩn trương (công việc)
- (từ lóng) kết tội vội vàng (không đủ chứng cớ); kết tội sai, bỏ tù sai
* nội động từ
- đi du lịch bằng xe lửa
- làm việc cho một công ty đường sắt; làm nhân viên đường sắt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…