Câu ví dụ:
The former English teacher who has lived in Hanoi for three years will only know if his tourist visa can be extended two weeks before the expiration date on May 20.
Nghĩa của câu:visa
Ý nghĩa
@visa /'vi:zə/ (visé) /'vi:zei/
* danh từ
- thị thực (ở hộ chiếu)
=entry visa+ thị thực nhập cảnh
=exit visa+ thị thực xuất cảnh
=transit visa+ thị thực quá cảnh
* ngoại động từ
- đóng dấu thị thực cho