EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ira
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ira
ira
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Quân đội Cộng hoà Ailen, Quân đội Cộng hoà Ai Nhự Lan (Irish Republic Army)
← Xem thêm từ IQs
Xem thêm từ iraki →
Từ vựng liên quan
i
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…