ex. Game, Music, Video, Photography

The factory would mainly supply the Chinese and Southeast Asian markets where demand for instant coffee is growing, Marubeni said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ instant. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The factory would mainly supply the Chinese and Southeast Asian markets where demand for instant coffee is growing, Marubeni said.

Nghĩa của câu:

instant


Ý nghĩa

@instant /'instənt/
* danh từ
- lúc, chốc lát
=come here this instant+ hây đến đây, ngay bây giờ
=on the instant+ ngay lập tức
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được
* tính từ
- xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra
- khẩn trương, cấp bách, gấp
- ngay tức khắc, lập tức
=instant obedience+ sự tuân lệnh ngay tức khắc
- ăn ngay được, uống ngay được
=instant coffee+ cà phê pha vào nước sôi uống ngay (không cần lọc)
- (viết tắt), inst (của) tháng này
=the 1st instant+ mồng một tháng này
* phó từ
- lập tức

@instant
- một lúc, một khoảnh khắc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…