Câu ví dụ:
The disaster was one of the worst boating accidents in recent history in Thailand.
Nghĩa của câu:boating
Ý nghĩa
@boating /'boutiɳ/
* danh từ
- sự đi chơi bằng thuyền
- cuộc đi chơi bằng thuyền@boat /bout/
* danh từ
- tàu thuyền
=to take a boat for...+ đáp tàu đi...
- đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
!to be in the same boat
- cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
!to sail in the same boat
- (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
!to sail one's own boat
- (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình
* nội động từ
- đi chơi bằng thuyền
- đi tàu, đi thuyền
* ngoại động từ
- chở bằng tàu, chở bằng thuyền